Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
high spot


noun
the most interesting or memorable part
- the highlight of the tour was our visit to the Vatican
Syn:
highlight
Derivationally related forms:
highlight (for: highlight)
Hypernyms:
detail, particular, item


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.